Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhiễm trùng
[nhiễm trùng]
|
infected
I hope this wound won't get infected
infection
Chest/postoperative infection
Từ điển Việt - Việt
nhiễm trùng
|
động từ
vi khuẩn gây bệnh xâm nhập vào cơ thể
nhiễm trùng đường ruột; vết thương bị nhiễm trùng